Có 2 kết quả:
轉租 zhuǎn zū ㄓㄨㄢˇ ㄗㄨ • 转租 zhuǎn zū ㄓㄨㄢˇ ㄗㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sublet
(2) to sublease
(2) to sublease
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sublet
(2) to sublease
(2) to sublease
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh